Trang chủKTGDF • OTCMKTS
add
K2 Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 225,28 N | 16,62% |
Thu nhập ròng | -233,58 N | -15,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 Tr | 312,49% |
Tổng tài sản | 21,64 Tr | 23,26% |
Tổng nợ | 137,42 N | -52,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -233,58 N | -15,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -182,89 N | -49,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -416,37 N | -35,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,42 Tr | 260,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,82 Tr | 441,76% |
Dòng tiền tự do | -506,54 N | -46,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web