Trang chủKTLEV • IST
add
Katilimevim Tasarruf Finansman AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,25 ₺ - 7,62 ₺
Phạm vi một năm
1,27 ₺ - 8,37 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
18,67 T TRY
Số lượng trung bình
241,10 Tr
Tỷ số P/E
0,64
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | 312,00% |
Chi phí hoạt động | 595,15 Tr | 270,77% |
Thu nhập ròng | 1,11 T | 57,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,67 | -61,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,60 T | 160,59% |
Tổng tài sản | 18,83 T | 296,82% |
Tổng nợ | 13,78 T | 336,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 T | 57,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 372,30 Tr | 306,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 515,03 Tr | 5,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,82 Tr | -51,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 444,51 Tr | 2.851,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
1.463