Trang chủKTLEV • IST
add
Katilimevim Tasarruf Finansman AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,11 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,20 ₺ - 18,04 ₺
Phạm vi một năm
1,75 ₺ - 19,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
37,34 T TRY
Số lượng trung bình
54,30 Tr
Tỷ số P/E
5,97
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | 184,45% |
Chi phí hoạt động | -43,46 Tr | -116,41% |
Thu nhập ròng | 2,47 T | 437,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,39 | 88,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,12 T | 323,75% |
Tổng tài sản | 34,98 T | 123,81% |
Tổng nợ | 25,94 T | 111,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 T | 437,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,03 T | 37,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,44 T | -56,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,02 Tr | 78,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,33 T | 124,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
1.252