Trang chủKTN • CVE
add
Kootenay Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 $
Mức chênh lệch một ngày
2,05 $ - 2,28 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 2,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
199,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
391,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | 125,58% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -128,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | -125,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,82 Tr | 173,23% |
Tổng tài sản | 57,71 Tr | 65,83% |
Tổng nợ | 361,85 N | 21,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -128,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 Tr | -110,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | 12,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,31 Tr | 608,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | 145,82% |
Dòng tiền tự do | -2,59 Tr | -2,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web