Trang chủKTO • CVE
add
K2 Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
295,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 856,88 N | 434,53% |
Thu nhập ròng | -847,49 N | -441,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,72 Tr | 5.427,79% |
Tổng tài sản | 31,78 Tr | 75,30% |
Tổng nợ | 831,94 N | 206,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -847,49 N | -441,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -282,33 N | -119,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -838,47 N | -23,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,92 Tr | 1.022,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,80 Tr | 11.705,95% |
Dòng tiền tự do | -146,57 N | 80,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web