Trang chủKTR • CVE
add
Kintavar Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
578,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 139,43 N | 70,47% |
Chi phí hoạt động | 211,63 N | 76,43% |
Thu nhập ròng | -142,91 N | 47,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,50 | 69,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -231,95 N | -1.357,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 Tr | 152,44% |
Tổng tài sản | 6,31 Tr | -24,53% |
Tổng nợ | 418,37 N | -62,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,91 N | 47,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,40 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 731,19 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 687,79 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |