Trang chủKTYCF • OTCMKTS
add
Kits Eyecare Ltd
9,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,057%)-0,0057
9,91 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 16:50:30 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,32 $
Mức chênh lệch một ngày
9,92 $ - 10,10 $
Phạm vi một năm
4,95 $ - 10,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
431,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,60 Tr | 33,96% |
Chi phí hoạt động | 14,55 Tr | 25,51% |
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 2.404,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | 1.811,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 369,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 Tr | 2.212,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,68 Tr | -3,91% |
Tổng tài sản | 101,17 Tr | 9,10% |
Tổng nợ | 40,25 Tr | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 2.404,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 474,00 N | -88,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,00 N | 150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 Tr | -69,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | -167,80% |
Dòng tiền tự do | -504,25 N | -109,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
162