Trang chủKUANTUM • NSE
add
Kuantum Papers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
105,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
105,50 ₹ - 108,20 ₹
Phạm vi một năm
95,23 ₹ - 184,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,29 T INR
Số lượng trung bình
105,87 N
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | -10,41% |
Chi phí hoạt động | 541,71 Tr | -0,38% |
Thu nhập ròng | 209,75 Tr | -50,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | -44,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 486,33 Tr | -37,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,38 Tr | -49,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,75 Tr | -50,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.357