Trang chủKUAS • IDX
add
Ace Oldfields Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
51,00 Rp - 52,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 60,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
67,23 T IDR
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
6,25
Tỷ lệ cổ tức
5,77%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,74 T | -14,38% |
Chi phí hoạt động | 6,36 T | 6,48% |
Thu nhập ròng | 895,97 Tr | -37,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | -26,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,49 T | -22,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,06 T | -2,26% |
Tổng tài sản | 286,07 T | 5,84% |
Tổng nợ | 122,30 T | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 895,97 Tr | -37,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,63 T | -66,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 T | -834,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,29 T | 85,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,87 T | -15,13% |
Dòng tiền tự do | -11,54 T | -267,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
407