Trang chủKUB • KLSE
add
KUB Malaysia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,63 RM - 0,63 RM
Phạm vi một năm
0,56 RM - 0,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
348,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
60,14 N
Tỷ số P/E
12,44
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,29 Tr | 46,69% |
Chi phí hoạt động | -697,00 N | 58,06% |
Thu nhập ròng | 7,18 Tr | -2,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | -33,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,83 Tr | 7,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,57 Tr | 8,07% |
Tổng tài sản | 851,38 Tr | 35,04% |
Tổng nợ | 204,14 Tr | 70,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 647,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 556,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,18 Tr | -2,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,10 Tr | 18,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 408,00 N | -94,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,91 Tr | -260,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,40 Tr | -546,88% |
Dòng tiền tự do | 839,62 N | 118,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
94