Trang chủKUCINGKO • KLSE
add
Kucingko Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
52,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
934,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,00 N | -97,00% |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | -22,00% |
Thu nhập ròng | -3,68 Tr | -308,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,74 N | -7.045,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,68 Tr | -281,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,19 Tr | 207,91% |
Tổng tài sản | 45,04 Tr | 106,94% |
Tổng nợ | 5,93 Tr | -16,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,68 Tr | -308,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 Tr | -159,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 763,00 N | -20,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -365,00 N | 93,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 Tr | -138,66% |
Dòng tiền tự do | -2,03 Tr | -177,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
50