Trang chủKUH • SGX
add
TSH Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Phạm vi một năm
0,054 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 Tr SGD
Số lượng trung bình
87,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 Tr | 12,36% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | 2,43% |
Thu nhập ròng | 290,30 N | 398,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,72 | 344,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 466,82 N | 49,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 Tr | 36,81% |
Tổng tài sản | 14,09 Tr | -6,82% |
Tổng nợ | 5,50 Tr | -25,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 290,30 N | 398,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 984,01 N | 61,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 N | 96,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -571,86 N | -13,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 410,16 N | 993,39% |
Dòng tiền tự do | 599,68 N | 40,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
54