Trang chủKULR • NYSEAMERICAN
add
KULR Technology Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 $
Mức chênh lệch một ngày
2,95 $ - 3,27 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 43,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,47 Tr USD
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,88 Tr | 116,11% |
Chi phí hoạt động | 9,37 Tr | 136,09% |
Thu nhập ròng | -6,97 Tr | -248,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,29 | -61,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | -123,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,24 Tr | -636,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,59 Tr | 2.156,49% |
Tổng tài sản | 156,06 Tr | 1.163,17% |
Tổng nợ | 8,11 Tr | 12,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,97 Tr | -248,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,32 Tr | -182,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,86 Tr | -24.622,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,20 Tr | 553,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,49 N | 117,69% |
Dòng tiền tự do | -3,30 Tr | -40,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
52