Trang chủKULR • NYSEAMERICAN
add
KULR Technology Group Inc
4,49 $
Trước giờ mở cửa:(2,23%)-0,100
4,39 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 06:46:14 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,09 $
Mức chênh lệch một ngày
4,45 $ - 5,18 $
Phạm vi một năm
2,16 $ - 43,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
191,13 Tr USD
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 Tr | 63,36% |
Chi phí hoạt động | 9,38 Tr | 58,96% |
Thu nhập ròng | 8,14 Tr | 238,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 204,94 | 184,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 207,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,37 Tr | -75,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,57 Tr | 1.922,74% |
Tổng tài sản | 141,46 Tr | 1.141,73% |
Tổng nợ | 5,01 Tr | -33,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,14 Tr | 238,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,95 Tr | -125,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,92 Tr | -19.228,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,99 Tr | 553,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,88 Tr | -1.878,63% |
Dòng tiền tự do | -7,57 Tr | -143,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
52