Trang chủKULR • NYSEAMERICAN
add
KULR Technology Group Inc
1,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,0085%)-0,000100
1,18 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:59:03 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 5,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
352,19 Tr USD
Số lượng trung bình
11,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 Tr | 39,99% |
Chi phí hoạt động | 9,65 Tr | 86,75% |
Thu nhập ròng | -18,81 Tr | -275,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -768,06 | -168,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -54,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,15 Tr | -129,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,45 Tr | 2.960,59% |
Tổng tài sản | 93,80 Tr | 729,82% |
Tổng nợ | 4,12 Tr | -52,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,81 Tr | -275,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,77 Tr | -150,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,72 Tr | -333.605,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,11 Tr | 1.293,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,38 Tr | -1.259,50% |
Dòng tiền tự do | -6,88 Tr | -246,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
52