Trang chủKUOB • BMV
add
Grupo Kuo SAB de CV Class B
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 $
Phạm vi một năm
38,00 $ - 52,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,07 T MXN
Số lượng trung bình
118,85 N
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
6,58%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,09 T | 1,91% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 15,90% |
Thu nhập ròng | 770,29 Tr | 530,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | 521,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 806,47 Tr | 26,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | 149,74% |
Tổng tài sản | 41,60 T | -7,63% |
Tổng nợ | 23,58 T | -16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 770,29 Tr | 530,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,26 T | 207,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 256,47 Tr | 32,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -902,58 Tr | -14,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 260,07 Tr | 132,80% |
Dòng tiền tự do | 379,95 Tr | 166,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
22.591