Trang chủKUOB • BMV
add
Grupo Kuo SAB de CV Class B
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 $
Mức chênh lệch một ngày
38,00 $ - 40,00 $
Phạm vi một năm
38,00 $ - 46,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,44 T MXN
Số lượng trung bình
4,47 N
Tỷ số P/E
8,64
Tỷ lệ cổ tức
8,22%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,04 T | 10,18% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 18,21% |
Thu nhập ròng | 3,65 T | 1.851,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,39 | 1.671,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 859,70 Tr | 82,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | 151,10% |
Tổng tài sản | 42,98 T | -1,85% |
Tổng nợ | 24,56 T | -10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 436,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,65 T | 1.851,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 765,32 Tr | 8,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,68 T | 27.347,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,27 T | -476,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 T | 397,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
22.589