Trang chủKURA • NASDAQ
add
Kura Oncology Inc
11,64 $
Trước giờ mở cửa:(0,34%)-0,040
11,60 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 06:51:53 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,95 $
Mức chênh lệch một ngày
11,53 $ - 12,31 $
Phạm vi một năm
5,41 $ - 12,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T USD
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,75 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 97,54 Tr | 73,20% |
Thu nhập ròng | -74,12 Tr | -36,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -357,19 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,85 | -34,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,83 Tr | -33,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,66 Tr | 20,73% |
Tổng tài sản | 649,38 Tr | 35,62% |
Tổng nợ | 406,84 Tr | 638,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,12 Tr | -36,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,63 Tr | -85,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,97 Tr | 106,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,34 Tr | 210,43% |
Dòng tiền tự do | -70,16 Tr | -205,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
192