Trang chủKURN • SWX
add
Kuros Biosciences AG
Giá đóng cửa hôm trước
30,12 CHF
Mức chênh lệch một ngày
29,78 CHF - 30,20 CHF
Phạm vi một năm
14,00 CHF - 34,20 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T CHF
Số lượng trung bình
145,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,74 Tr | 77,89% |
Chi phí hoạt động | 26,41 Tr | 64,92% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -752,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,17 | -380,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 Tr | 531,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.586,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,44 Tr | 29,17% |
Tổng tài sản | 109,97 Tr | 42,26% |
Tổng nợ | 33,32 Tr | 94,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -752,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | -649,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -534,00 N | -55,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 418,00 N | 41,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -660,00 N | -33,87% |
Dòng tiền tự do | 187,06 N | -82,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
158