Trang chủKUX • SGX
add
OIO Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,92 Tr SGD
Số lượng trung bình
667,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,20 N | -35,81% |
Chi phí hoạt động | 359,31 N | -49,11% |
Thu nhập ròng | -732,03 N | -518,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -614,10 | -752,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -298,74 N | 48,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,94 N | -87,86% |
Tổng tài sản | 998,43 N | -83,12% |
Tổng nợ | 7,57 Tr | -19,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -732,03 N | -518,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,85 N | 78,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 271,42 N | -59,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,44 N | 10,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,46 N | 35,63% |
Dòng tiền tự do | 339,75 N | 7,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
102