Trang chủKUYA • CNSX
add
Kuya Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
485,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -394,71 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -35,74% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 1,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 386,08 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,45 Tr | 13,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,63 Tr | 236,33% |
Tổng tài sản | 30,96 Tr | 17,92% |
Tổng nợ | 3,27 Tr | -9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 1,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -697,93 N | 32,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,31 N | -513,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,10 Tr | 4.217,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,38 Tr | 826,40% |
Dòng tiền tự do | -61,83 N | 88,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34