Trang chủKVIKA • ICE
add
Kvika banki hf
Giá đóng cửa hôm trước
17,55 kr
Mức chênh lệch một ngày
16,95 kr - 17,30 kr
Phạm vi một năm
12,70 kr - 21,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
79,54 T ISK
Số lượng trung bình
27,93 Tr
Tỷ số P/E
8,82
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,38 T | 12,95% |
Chi phí hoạt động | 3,09 T | 15,90% |
Thu nhập ròng | 2,09 T | 93,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,60 | 71,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 73,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,31 T | 56,14% |
Tổng tài sản | 342,82 T | -2,30% |
Tổng nợ | 275,22 T | 2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 T | 93,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,94 T | -859,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,18 T | 23.268,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,81 T | 76,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,38 T | 188,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
253