Trang chủKVT • WSE
add
Krynica Vitamin SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 zł
Mức chênh lệch một ngày
10,20 zł - 10,25 zł
Phạm vi một năm
7,80 zł - 11,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
124,95 Tr PLN
Số lượng trung bình
26,31 N
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,81 Tr | -10,52% |
Chi phí hoạt động | 10,68 Tr | -6,30% |
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | -23,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | -14,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,44 Tr | -15,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,00 N | -98,13% |
Tổng tài sản | 207,21 Tr | -10,06% |
Tổng nợ | 104,22 Tr | -23,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | -23,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 419,00 N | -96,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | -10,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,46 Tr | -9,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,28 Tr | -1.383,59% |
Dòng tiền tự do | -5,10 Tr | -159,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
348