Trang chủKWE • NASDAQ
add
Kwesst Micro Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 14,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 887,66 N | 587,74% |
Chi phí hoạt động | 3,32 Tr | 35,29% |
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | -766,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -389,45 | -25,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 Tr | -18,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 Tr | 15,36% |
Tổng tài sản | 8,07 Tr | -11,38% |
Tổng nợ | 3,06 Tr | -44,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -106,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -209,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,46 Tr | -766,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,24 Tr | -13,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,90 N | -12,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,89 Tr | 16.661,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,60 Tr | 188,56% |
Dòng tiền tự do | -2,92 Tr | 30,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
30