Trang chủKWI • BKK
add
KWI PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 ฿
Phạm vi một năm
0,040 ฿ - 0,38 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
116,06 Tr THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 461,46 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 161,42 Tr | — |
Thu nhập ròng | -132,64 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -28,74 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,43 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,03 Tr | — |
Tổng tài sản | 11,20 T | — |
Tổng nợ | 10,12 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,64 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -222,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,74 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,86 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,05 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -181,68 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
260