Trang chủKWI • BKK
add
KWI PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,29 ฿ - 0,31 ฿
Phạm vi một năm
0,27 ฿ - 0,88 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
899,46 Tr THB
Số lượng trung bình
380,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,46 Tr | 27,37% |
Chi phí hoạt động | 161,42 Tr | -6,93% |
Thu nhập ròng | -132,64 Tr | -162,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,74 | -106,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,43 Tr | -727,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,03 Tr | -28,79% |
Tổng tài sản | 11,20 T | -4,35% |
Tổng nợ | 10,12 T | 3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -132,64 Tr | -162,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -222,65 Tr | -474,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,74 Tr | -82,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,86 Tr | 401,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,05 Tr | -190,19% |
Dòng tiền tự do | -181,68 Tr | -164,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
260