Trang chủKYM • KLSE
add
KYM Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
50,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,53 N
Tỷ số P/E
26,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,60 Tr | -25,05% |
Chi phí hoạt động | 12,44 Tr | -3,24% |
Thu nhập ròng | -75,00 N | -103,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,38 | -105,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | 88,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 124,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,73 Tr | -13,28% |
Tổng tài sản | 165,52 Tr | -1,31% |
Tổng nợ | 51,62 Tr | -7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,00 N | -103,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,54 Tr | 9,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -328,00 N | 72,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,32 Tr | -322,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,12 Tr | -688,90% |
Dòng tiền tự do | 7,06 Tr | -33,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
219