Trang chủKYS.H • CVE
add
Kaymus Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 N | 35,65% |
Chi phí hoạt động | 2,14 N | -4,30% |
Thu nhập ròng | -206,73 N | -162,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,01 N | -146,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 Tr | -9,19% |
Tổng tài sản | 1,95 Tr | -9,20% |
Tổng nợ | 406,89 N | 88,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -206,73 N | -162,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,84 N | -54,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,02 N | -13,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,18 N | -177,76% |
Dòng tiền tự do | -7,14 N | -418,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính