Trang chủKYWAF • OTCMKTS
add
EXEO Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,43 $
Phạm vi một năm
10,22 $ - 10,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
365,51 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,80 T | 19,96% |
Chi phí hoạt động | 13,43 T | -1,78% |
Thu nhập ròng | 5,18 T | 41,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | 18,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,84 T | 42,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,08 T | -13,74% |
Tổng tài sản | 597,65 T | 4,68% |
Tổng nợ | 285,22 T | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,18 T | 41,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 1954
Trang web
Nhân viên
17.056