Trang chủKZBGY • IST
add
Kizilbuk Gayrimenkul Yatirim Ort AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,77 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,34 ₺ - 10,78 ₺
Phạm vi một năm
5,10 ₺ - 17,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,53 T TRY
Số lượng trung bình
18,06 Tr
Tỷ số P/E
6,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 193,92 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 72,61 Tr | 120,40% |
Thu nhập ròng | -253,58 Tr | 64,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -130,76 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,67 Tr | -94,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 505,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,38 Tr | 12.602,89% |
Tổng tài sản | 30,88 T | 34,27% |
Tổng nợ | 10,62 T | 44,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -253,58 Tr | 64,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 578,09 Tr | 243,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,55 Tr | -3.318,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -346,11 Tr | -187,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,97 Tr | 373,55% |
Dòng tiền tự do | -322,22 Tr | -226,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
117