Trang chủKZBGY • IST
add
Kizilbuk Gayrimenkul Yatirim Ort AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,56 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,54 ₺ - 16,14 ₺
Phạm vi một năm
5,10 ₺ - 17,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
19,13 T TRY
Số lượng trung bình
20,77 Tr
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 318,10 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -86,65 Tr | -287,30% |
Thu nhập ròng | 174,21 Tr | -97,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,77 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 580,75 Tr | 1.507,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 Tr | 70,39% |
Tổng tài sản | 28,76 T | 37,05% |
Tổng nợ | 9,68 T | 57,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,21 Tr | -97,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -324,48 Tr | -2.509,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,06 Tr | -16,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 542,30 Tr | 187,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,58 Tr | -27,78% |
Dòng tiền tự do | -612,65 Tr | -348,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
36