Trang chủKZR • NASDAQ
add
Kezar Life Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 $
Mức chênh lệch một ngày
6,17 $ - 6,35 $
Phạm vi một năm
3,53 $ - 6,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,70 Tr USD
Số lượng trung bình
40,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,34 Tr | -12,60% |
Thu nhập ròng | -11,23 Tr | 44,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,53 | 44,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,03 Tr | 45,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,22 Tr | -39,20% |
Tổng tài sản | 97,73 Tr | -40,44% |
Tổng nợ | 14,75 Tr | -50,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,23 Tr | 44,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,83 Tr | 43,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,71 Tr | -34,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,57 Tr | -30,60% |
Dòng tiền tự do | -6,12 Tr | 54,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55