Trang chủKZR • NASDAQ
add
Kezar Life Sciences Inc
6,23 $
Sau giờ giao dịch:(1,12%)+0,070
6,30 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 16:54:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,31 $
Mức chênh lệch một ngày
6,23 $ - 6,40 $
Phạm vi một năm
3,53 $ - 8,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,62 Tr USD
Số lượng trung bình
305,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | -10,48% |
Thu nhập ròng | -13,70 Tr | 36,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,87 | 32,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,36 Tr | 33,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,85 Tr | -38,57% |
Tổng tài sản | 109,12 Tr | -39,35% |
Tổng nợ | 17,34 Tr | -40,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,70 Tr | 36,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,80 Tr | 24,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,40 Tr | -6,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | -2.366,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,64 Tr | 44,60% |
Dòng tiền tự do | -7,32 Tr | 11,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55