Trang chủL&PBHD • KLSE
add
L&P Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
75,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
10,37
Tỷ lệ cổ tức
7,41%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,35 Tr | -35,89% |
Chi phí hoạt động | 22,04 Tr | -27,98% |
Thu nhập ròng | 601,00 N | -86,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 Tr | -70,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,59 Tr | 308,27% |
Tổng tài sản | 141,57 Tr | -3,35% |
Tổng nợ | 36,81 Tr | -19,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 601,00 N | -86,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,37 Tr | -59,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -514,00 N | 87,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 Tr | 0,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,52 Tr | -53,27% |
Dòng tiền tự do | 2,40 Tr | 110,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
180