Trang chủL02 • SGX
add
Metis Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,053 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,77 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 Tr | 64,03% |
Chi phí hoạt động | 4,56 Tr | 3,05% |
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | 22,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -250,04 | 52,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,04 Tr | -0,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,62 Tr | -54,43% |
Tổng tài sản | 216,24 Tr | 59,53% |
Tổng nợ | 137,93 Tr | 216,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | 22,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,51 Tr | 285,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,40 Tr | -324,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,79 Tr | 6.328,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,34 Tr | -1,39% |
Dòng tiền tự do | -42,76 Tr | -148,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
32