Trang chủL1G • ASX
add
L1 Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T AUD
Số lượng trung bình
5,03 Tr
Tỷ số P/E
97,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,80 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -2,60 Tr | — |
Thu nhập ròng | 21,20 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 39,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,10 Tr | — |
Tổng tài sản | 221,40 Tr | — |
Tổng nợ | 140,50 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 36,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,20 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |