Trang chủL3L2 • FRA
add
Belmont Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 €
Mức chênh lệch một ngày
0,016 € - 0,016 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,027 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 262,71 N | 28,33% |
Thu nhập ròng | -418,41 N | -66,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,05 N | 51,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 567,48 N | 88,07% |
Tổng tài sản | 2,46 Tr | -24,94% |
Tổng nợ | 105,11 N | -83,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -418,41 N | -66,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -332,23 N | -312,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 832,82 N | 340,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 517,95 N | 4.645,43% |
Dòng tiền tự do | 508,98 N | 188,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3