Trang chủLA • CVE
add
Los Andes Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 $
Mức chênh lệch một ngày
5,60 $ - 5,80 $
Phạm vi một năm
5,53 $ - 11,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,04 N
Tỷ số P/E
28,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 421,35 N | -11,73% |
Thu nhập ròng | -330,42 N | 57,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -413,39 N | 5,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,89 Tr | -8,85% |
Tổng tài sản | 107,25 Tr | -1,60% |
Tổng nợ | 22,47 Tr | -22,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,42 N | 57,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,09 N | 100,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | 23,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -422,07 N | -56,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -428,98 N | 84,95% |
Dòng tiền tự do | -2,09 Tr | 22,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web