Trang chủLA • CVE
add
Los Andes Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,35 $
Mức chênh lệch một ngày
8,45 $ - 8,49 $
Phạm vi một năm
5,05 $ - 8,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
249,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,10 N
Tỷ số P/E
74,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 588,32 N | -0,31% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -226,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -580,31 N | -4,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,19 Tr | -15,64% |
Tổng tài sản | 105,40 Tr | -1,80% |
Tổng nợ | 21,47 Tr | -23,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -226,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,72 N | 65,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | 7,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -414,71 N | -1.328,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,49 Tr | -70,95% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | 44,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web