Trang chủLA • CVE
add
Los Andes Copper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 $
Mức chênh lệch một ngày
5,95 $ - 6,03 $
Phạm vi một năm
5,05 $ - 10,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,71 N
Tỷ số P/E
29,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 713,79 N | 68,89% |
Thu nhập ròng | -285,55 N | 50,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -705,71 N | -81,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,68 Tr | -11,45% |
Tổng tài sản | 109,16 Tr | 4,31% |
Tổng nợ | 21,96 Tr | -25,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -285,55 N | 50,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -409,46 N | -106,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 Tr | -6,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -430,20 N | -62,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 Tr | -41,14% |
Dòng tiền tự do | -2,27 Tr | -3,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web