Trang chủLAB • JSE
add
Labat Africa Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
6,00 ZAC - 7,00 ZAC
Phạm vi một năm
4,00 ZAC - 13,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
67,94 Tr ZAR
Số lượng trung bình
523,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,66 Tr | -9,15% |
Chi phí hoạt động | 6,90 Tr | -21,29% |
Thu nhập ròng | 3,81 Tr | 57,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,89 | 73,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,35 Tr | -10,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 Tr | 64,14% |
Tổng tài sản | 134,65 Tr | 10,43% |
Tổng nợ | 145,50 Tr | 23,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 649,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 908,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,81 Tr | 57,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 Tr | 392,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -870,00 N | -5.017,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -196,50 N | 26,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,00 N | 125,54% |
Dòng tiền tự do | 3,63 Tr | -18,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
43