Trang chủLAB • JSE
add
Labat Africa Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
3,00 ZAC - 4,00 ZAC
Phạm vi một năm
3,00 ZAC - 14,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
51,73 Tr ZAR
Số lượng trung bình
9,25 Tr
Tỷ số P/E
0,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,04 Tr | 1.299,34% |
Chi phí hoạt động | 19,95 Tr | 3,41% |
Thu nhập ròng | 55,12 Tr | 459,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,38 | 125,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,16 Tr | 281,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 Tr | 14,59% |
Tổng tài sản | 675,51 Tr | 447,45% |
Tổng nợ | 428,11 Tr | 199,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,12 Tr | 459,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,81 Tr | -558,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 Tr | -790,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,70 Tr | 1.243,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,50 N | -95,18% |
Dòng tiền tự do | 19,40 Tr | 320,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
43