Trang chủLAB • WSE
add
Labo Print SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
15,40 zł - 15,40 zł
Phạm vi một năm
12,50 zł - 23,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
58,70 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
11,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,26 Tr | 0,71% |
Chi phí hoạt động | 10,15 Tr | 11,44% |
Thu nhập ròng | 762,00 N | 28,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | 27,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,47 Tr | -19,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,50 Tr | 16,55% |
Tổng tài sản | 124,28 Tr | 12,14% |
Tổng nợ | 69,58 Tr | 15,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 762,00 N | 28,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,83 Tr | 110,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,02 Tr | -132,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | 69,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 280,00 N | 107,19% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | -11,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
488