Trang chủLABB • BMV
add
Genomma Lab Internacional SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
19,03 $
Mức chênh lệch một ngày
18,50 $ - 19,20 $
Phạm vi một năm
16,88 $ - 29,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,91 T MXN
Số lượng trung bình
3,07 Tr
Tỷ số P/E
16,32
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,44 T | -12,79% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | -12,82% |
Thu nhập ròng | 434,07 Tr | -34,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,77 | -24,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | -4,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -12,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | 23,83% |
Tổng tài sản | 23,61 T | 0,43% |
Tổng nợ | 12,60 T | 2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 976,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 434,07 Tr | -34,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 440,33 Tr | -69,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,97 Tr | 69,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -456,28 Tr | -45,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,50 Tr | -140,22% |
Dòng tiền tự do | 196,05 Tr | -86,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.708