Trang chủLABFF • OTCMKTS
add
Laboratorios Farmaceuticos ROVI SA
Giá đóng cửa hôm trước
65,86 $
Phạm vi một năm
90,61 $ - 90,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 159,70 Tr | -10,36% |
Chi phí hoạt động | 77,92 Tr | 6,52% |
Thu nhập ròng | 21,64 Tr | -26,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,55 | -17,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,08 Tr | -23,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,69 Tr | 5,71% |
Tổng tài sản | 869,60 Tr | 1,43% |
Tổng nợ | 294,89 Tr | -21,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 574,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,64 Tr | -26,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,18 Tr | -35,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,38 Tr | -29,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,81 Tr | -26,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,81 Tr | -46,63% |
Dòng tiền tự do | 36,92 Tr | -52,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.188