Trang chủLABS • IDX
add
PT UBC Medical Indonesia Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
140,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
138,00 Rp - 140,00 Rp
Phạm vi một năm
107,00 Rp - 228,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
553,00 T IDR
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
142,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,46 T | 16,42% |
Chi phí hoạt động | 12,23 T | -5,51% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | 99,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | 70,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,26 T | 25,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,07 T | 703,77% |
Tổng tài sản | 211,96 T | — |
Tổng nợ | 71,35 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | 99,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,27 T | -111,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,67 Tr | 90,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,02 Tr | -101,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,48 T | -770,51% |
Dòng tiền tự do | -14,17 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
62