Trang chủLABZ • CNSX
add
Metasphere Labs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
661,40 N CAD
Số lượng trung bình
25,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -20,00 N | -109,20% |
Chi phí hoạt động | 201,22 N | -56,10% |
Thu nhập ròng | -280,51 N | 72,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 N | 399,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -196,00 N | 27,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,74 N | -93,69% |
Tổng tài sản | 118,47 N | -88,34% |
Tổng nợ | 515,61 N | -61,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -397,15 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -301,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 117,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -280,51 N | 72,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,05 N | 77,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,05 N | -114,47% |
Dòng tiền tự do | -180,47 N | 28,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10