Trang chủLAC • NYSE
add
Lithium Americas Corp
5,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,94%)+0,050
5,38 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 19:59:32 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,44 $
Mức chênh lệch một ngày
5,30 $ - 5,61 $
Phạm vi một năm
2,31 $ - 10,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T USD
Số lượng trung bình
18,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,70 Tr | 57,69% |
Thu nhập ròng | -197,68 Tr | -2.215,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -902,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,69 Tr | -57,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,31 Tr | 12,94% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 111,22% |
Tổng nợ | 555,30 Tr | 966,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 896,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,68 Tr | -2.215,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 Tr | 2.653,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,17 Tr | -396,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,31 Tr | 81.342,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,54 Tr | -256,38% |
Dòng tiền tự do | -125,37 Tr | -319,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87