Trang chủLACR • EPA
add
Lacroix Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 €
Mức chênh lệch một ngày
11,75 € - 11,85 €
Phạm vi một năm
6,20 € - 12,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
57,22 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 113,97 Tr | -17,59% |
Chi phí hoạt động | 34,62 Tr | -11,33% |
Thu nhập ròng | -9,82 Tr | -47,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,62 | -79,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,08 Tr | -16,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,86 Tr | 12,60% |
Tổng tài sản | 455,78 Tr | -20,89% |
Tổng nợ | 341,60 Tr | -15,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,82 Tr | -47,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,28 Tr | 983,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 Tr | 19,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,70 Tr | 5,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | 111,46% |
Dòng tiền tự do | 5,01 Tr | 16,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
3.032