Trang chủLAGENDA • KLSE
add
Lagenda Properties Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,19 RM - 1,20 RM
Phạm vi một năm
1,09 RM - 1,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
996,42 Tr MYR
Số lượng trung bình
513,63 N
Tỷ số P/E
6,75
Tỷ lệ cổ tức
5,46%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,40 Tr | 17,19% |
Chi phí hoạt động | 23,96 Tr | 2,46% |
Thu nhập ròng | 44,59 Tr | 4,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,87 | -11,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,90 Tr | 3,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,28 Tr | 14,83% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 20,19% |
Tổng nợ | 1,55 T | 29,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 837,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,59 Tr | 4,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -242,32 Tr | 45,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -649,00 N | 94,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,17 Tr | -59,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,78 Tr | -129,63% |
Dòng tiền tự do | 114,88 Tr | 121,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
312