Trang chủLAGNAM • NSE
add
Lagnam Spintex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
115,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
113,23 ₹ - 119,00 ₹
Phạm vi một năm
88,40 ₹ - 175,76 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T INR
Số lượng trung bình
150,05 N
Tỷ số P/E
15,15
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 45,15% |
Chi phí hoạt động | 308,08 Tr | 179,57% |
Thu nhập ròng | 3,81 Tr | -70,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | -79,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,75 Tr | 77,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 Tr | -48,96% |
Tổng tài sản | 5,19 T | 15,13% |
Tổng nợ | 4,09 T | 15,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,81 Tr | -70,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
835