Trang chủLAGR-B • STO
add
Lagercrantz Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
219,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
220,00 kr - 225,80 kr
Phạm vi một năm
154,20 kr - 247,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
45,51 T SEK
Số lượng trung bình
253,24 N
Tỷ số P/E
46,26
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 15,93% |
Chi phí hoạt động | 615,00 Tr | 22,51% |
Thu nhập ròng | 307,00 Tr | 27,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,27 | 10,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,48 | 27,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 426,00 Tr | -8,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,00 Tr | 28,45% |
Tổng tài sản | 11,22 T | 14,02% |
Tổng nợ | 7,38 T | 15,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 307,00 Tr | 27,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 342,00 Tr | -9,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,00 Tr | 32,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 194,00 Tr | -37,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,00 Tr | 252,63% |
Dòng tiền tự do | -257,88 Tr | -184,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
3.124