Trang chủLAGR-B • STO
add
Lagercrantz Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
207,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
207,20 kr - 213,80 kr
Phạm vi một năm
127,70 kr - 221,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
42,18 T SEK
Số lượng trung bình
184,72 N
Tỷ số P/E
48,07
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 16,09% |
Chi phí hoạt động | 517,00 Tr | 11,90% |
Thu nhập ròng | 224,00 Tr | 9,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,31 | -5,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,08 | 9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,00 Tr | 18,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,00 Tr | -11,86% |
Tổng tài sản | 10,03 T | 16,55% |
Tổng nợ | 6,65 T | 20,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,00 Tr | 9,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 261,00 Tr | -11,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,00 Tr | -140,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,00 Tr | 14,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,00 Tr | -292,00% |
Dòng tiền tự do | 167,12 Tr | 176,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
2.913