Trang chủLAM • ASX
add
Laramide Resources CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 627,47 N | -37,52% |
Thu nhập ròng | -700,66 N | 64,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -587,99 N | 39,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 Tr | -39,37% |
Tổng tài sản | 116,70 Tr | 6,06% |
Tổng nợ | 7,80 Tr | -42,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -700,66 N | 64,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -472,17 N | 77,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -690,04 N | -129,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 995,88 N | 2.522,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,20 N | -76,87% |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | 22,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5