Trang chủLAM • TSE
add
Laramide Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
175,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
338,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 893,26 N | -17,50% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 12,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -857,46 N | 17,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,66 Tr | 193,39% |
Tổng tài sản | 127,34 Tr | 13,75% |
Tổng nợ | 6,22 Tr | -57,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 12,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 Tr | -203,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 Tr | -82,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,40 Tr | 26.161,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,68 Tr | 5.739,05% |
Dòng tiền tự do | -4,38 Tr | -94,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5