Trang chủLANCORHOL • NSE
add
Lancor Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,30 ₹ - 22,47 ₹
Phạm vi một năm
19,01 ₹ - 49,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T INR
Số lượng trung bình
187,93 N
Tỷ số P/E
33,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 516,09 Tr | 17,61% |
Chi phí hoạt động | 99,60 Tr | 191,67% |
Thu nhập ròng | 287,00 N | -99,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -99,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,64 Tr | -27,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,35 Tr | 274,77% |
Tổng tài sản | 4,21 T | 31,47% |
Tổng nợ | 2,25 T | 23,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,00 N | -99,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
105