Trang chủLANCORHOL • NSE
add
Lancor Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,00 ₹ - 27,90 ₹
Phạm vi một năm
19,63 ₹ - 57,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T INR
Số lượng trung bình
205,79 N
Tỷ số P/E
21,99
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,34 Tr | 47,34% |
Chi phí hoạt động | 100,75 Tr | 116,55% |
Thu nhập ròng | -20,71 Tr | -261,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,51 | -210,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,17 Tr | -38,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -99,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,46 Tr | 310,36% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,71 Tr | -261,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
105