Trang chủLAND3 • BVMF
add
Terra Santa Propriedades Agricolas SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,91 R$ - 8,80 R$
Phạm vi một năm
7,05 R$ - 15,91 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
801,71 Tr BRL
Số lượng trung bình
52,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,06 Tr | 22,89% |
Chi phí hoạt động | 45,91 Tr | 750,15% |
Thu nhập ròng | -18,33 Tr | -348,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,12 | -302,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,10 Tr | -297,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,70 Tr | 113,03% |
Tổng tài sản | 853,16 Tr | -7,94% |
Tổng nợ | 200,80 Tr | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 652,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,33 Tr | -348,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,47 Tr | -5,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | -153,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,93 Tr | 5.787,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,10 Tr | 144,37% |
Dòng tiền tự do | -47,92 Tr | -136,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web