Trang chủLANDO • NASDAQ
add
Gladstone Land 6 00 Cum Redmabe Prf Shs Series B
Giá đóng cửa hôm trước
19,47 $
Mức chênh lệch một ngày
19,35 $ - 19,48 $
Phạm vi một năm
18,50 $ - 22,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
366,19 Tr USD
Số lượng trung bình
10,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,67 Tr | -17,35% |
Chi phí hoạt động | 9,75 Tr | -2,06% |
Thu nhập ròng | 15,11 Tr | 11,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 90,64 | 34,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 19,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,41 Tr | -6,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,23 Tr | -17,85% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -6,00% |
Tổng nợ | 591,86 Tr | -7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 689,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,11 Tr | 11,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,47 Tr | 30,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,22 Tr | -3,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,04 Tr | -21,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,64 Tr | -25,29% |
Dòng tiền tự do | 8,38 Tr | 12,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
72