Trang chủLANDP • NASDAQ
add
Gladstone Land 6 00 Cumulative Redeemable Preferred Stock Series C
Giá đóng cửa hôm trước
18,80 $
Mức chênh lệch một ngày
18,67 $ - 18,96 $
Phạm vi một năm
18,21 $ - 22,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
332,98 Tr USD
Số lượng trung bình
23,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,84 Tr | -21,05% |
Chi phí hoạt động | 9,60 Tr | -5,34% |
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | 34.683,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,70 | 38.900,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -3,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,24 Tr | -5,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,36 Tr | -13,84% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -6,99% |
Tổng nợ | 563,98 Tr | -10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 661,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | 34.683,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,04 Tr | -780,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,01 Tr | 1.259,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,14 Tr | 22,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,17 Tr | 47,55% |
Dòng tiền tự do | 6,85 Tr | -60,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
72