Trang chủLANNA • BKK
add
Lanna Resources PCL
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
15,80 ฿ - 16,00 ฿
Phạm vi một năm
13,60 ฿ - 17,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
8,35 T THB
Số lượng trung bình
235,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,51 T | -5,23% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | -16,54% |
Thu nhập ròng | 293,15 Tr | 5,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | 11,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 894,00 Tr | -11,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | 1,38% |
Tổng tài sản | 14,49 T | -4,78% |
Tổng nợ | 3,90 T | -13,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,15 Tr | 5,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 755,56 Tr | -11,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 267,74 Tr | 152,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 T | -74,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -338,19 Tr | -19,11% |
Dòng tiền tự do | 1,08 T | 11.233,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
92