Trang chủLANNA • BKK
add
Lanna Resources PCL
Giá đóng cửa hôm trước
15,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
15,60 ฿ - 15,70 ฿
Phạm vi một năm
13,70 ฿ - 17,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
8,29 T THB
Số lượng trung bình
241,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,90 T | -33,39% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | -23,15% |
Thu nhập ròng | 240,36 Tr | -58,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | -38,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 691,26 Tr | -62,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 T | 6,15% |
Tổng tài sản | 14,73 T | -9,19% |
Tổng nợ | 3,53 T | -22,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 525,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,36 Tr | -58,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 615,85 Tr | -52,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,48 Tr | 82,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -393,38 Tr | 16,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,96 Tr | -60,72% |
Dòng tiền tự do | 1,16 T | 4,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
835