Trang chủLANV • NYSE
add
Lanvin Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 $
Mức chênh lệch một ngày
2,05 $ - 2,08 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,34 Tr USD
Số lượng trung bình
37,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,82 Tr | -25,52% |
Chi phí hoạt động | 74,80 Tr | -13,01% |
Thu nhập ròng | -53,97 Tr | -62,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,47 | -118,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,03 Tr | -51,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,04 Tr | -35,86% |
Tổng tài sản | 614,09 Tr | -10,73% |
Tổng nợ | 647,00 Tr | 23,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -52,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,97 Tr | -62,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,95 Tr | -11.508,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,83 Tr | 136,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,21 Tr | 189,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,00 N | 105,47% |
Dòng tiền tự do | -17,08 Tr | -47,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web
Nhân viên
2.406