Trang chủLANV • NYSE
add
Lanvin Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 2,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
314,70 Tr USD
Số lượng trung bình
50,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,49 Tr | -20,30% |
Chi phí hoạt động | 80,78 Tr | -13,43% |
Thu nhập ròng | -28,66 Tr | 9,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,52 | -14,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,72 Tr | -4,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,31 Tr | -40,65% |
Tổng tài sản | 677,57 Tr | -4,28% |
Tổng nợ | 584,84 Tr | 26,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,66 Tr | 9,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,74 Tr | 42,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 Tr | 86,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,32 Tr | 0,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,99 Tr | 83,63% |
Dòng tiền tự do | -15,00 Tr | 39,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web
Nhân viên
2.637