Trang chủLANV • NYSE
add
Lanvin Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,18 $
Mức chênh lệch một ngày
2,19 $ - 2,22 $
Phạm vi một năm
1,32 $ - 2,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
257,28 Tr USD
Số lượng trung bình
45,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 66,70 Tr | -21,98% |
Chi phí hoạt động | 71,17 Tr | -11,90% |
Thu nhập ròng | -36,58 Tr | -27,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,84 | -63,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,42 Tr | -12,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,72 Tr | 62,35% |
Tổng tài sản | 585,28 Tr | -13,62% |
Tổng nợ | 693,10 Tr | 18,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -107,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,58 Tr | -27,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,75 Tr | -107,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 939,50 N | 149,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,17 Tr | 201,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,84 Tr | 217,14% |
Dòng tiền tự do | -18,88 Tr | -25,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web
Nhân viên
2.406